Thực đơn
Keira Walsh Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Liên đoàn | Cúp FA[lower-alpha 1] | Cúp Liên đoàn[lower-alpha 2] | Châu Âu[lower-alpha 3] | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng |
Manchester City | 2014 | WSL 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 8 | 0 |
2015 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | — | 9 | 0 | ||
2016 | 8 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | 1 | — | 20 | 1 | |
2017 | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 11 | 0 | ||
2017–18 | 18 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0 | — | 33 | 0 | |
2018–19 | WSL | 19 | 1 | 5 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | — | 33 | 2 |
2019–20 | 14 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | — | 28 | 2 | |
2020–21 | 20 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1[lower-alpha 4] | 0 | 33 | 2 |
2021–22 | 14 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | 22 | 1 | |
Tổng số sự nghiệp | 114 | 6 | 20 | 1 | 36 | 0 | 27 | 1 | 1 | 0 | 197 | 8 |
Thực đơn
Keira Walsh Thống kê sự nghiệpLiên quan
Keira Knightley Keira Walsh Kerala Keiretsu Keratan sulfat Kieran Trippier Keratin Keita, Niger Keidanren Kerala Blasters FCTài liệu tham khảo
WikiPedia: Keira Walsh http://manchestercity.fawsl.com/teamPlayerStats.ht... http://www.thefa.com/england/womens-seniors/squad/... http://www.thefa.com/news/2014/jan/28/walsh-hails-... http://www.thefa.com/news/2019/mar/05/england-japa... http://www.manchestereveningnews.co.uk/sport/footb... https://www.bbc.com/sport/football/62339532 https://www.englandfootball.com/articles/2022/Jun/... https://tournament.fifadata.com/documents/FWWC/201... https://www.mancity.com/keira-walsh https://www.mancity.com/news/mcwfc/match-report/20...